Bạn đang tìm kiếm dịch vụ thuê xe tự lái uy tín tại Hà Nội nhưng băn khoăn giữa vô vàn lựa chọn? Bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối với thông tin chi tiết về các địa chỉ cho thuê xe hàng đầu, bảng giá cập nhật và những kinh nghiệm "xương máu" để có một chuyến đi an toàn, tiết kiệm. Từ những chiếc Vios quen thuộc đến các dòng xe điện VinFast đời mới, bạn sẽ tìm thấy lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Hãy cùng khám phá top 6+ đơn vị cho thuê xe tự lái được đánh giá cao, so sánh giá cả, thủ tục và những ưu đãi độc quyền. Đừng bỏ lỡ những kinh nghiệm "vàng" giúp bạn tránh khỏi các rủi ro không đáng có, đảm bảo một hành trình trọn vẹn và đáng nhớ tại thủ đô.
Key Takeaways:
5+ Địa chỉ cho thuê xe tự lái uy tín tại Hà Nội (Đức Thành, Đức Tài, Văn Minh, Mioto, Chung Xe, Green Future).
3+ Bảng giá thuê xe chi tiết theo ngày, tháng, km và dòng xe.
6 Kinh nghiệm thuê xe tự lái hữu ích (chọn xe, kiểm tra xe, tham khảo ý kiến,...).
Ưu đãi độc quyền từ Green Future (miễn phí sạc, dòng xe điện mới).
Tuyệt vời! Dưới đây là nội dung chi tiết cho từng phần heading theo yêu cầu của bạn, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn và tiêu chí đã đề ra.
Bạn muốn tự do khám phá Hà Nội theo cách riêng của mình? Dịch vụ thuê xe tự lái chính là giải pháp lý tưởng! Không chỉ mang lại sự thoải mái trong di chuyển, mà còn giúp bạn tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng các phương tiện công cộng hay taxi. Vậy, có những lựa chọn nào khi thuê xe tự lái ở Hà Nội?
Các đơn vị cho thuê xe hiện nay cung cấp rất nhiều dòng xe đa dạng, từ những chiếc xe bình dân như Kia Morning, Hyundai i10, đến các dòng xe sang trọng như BMW, Mercedes. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn xe 4 chỗ, 5 chỗ hoặc 7 chỗ, với đủ màu sắc và loại hộp số (số sàn hoặc số tự động) để phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Mục đích của bài viết này là cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về dịch vụ thuê xe tự lái tại Hà Nội. Chúng tôi sẽ giúp bạn nắm rõ các tiêu chí cần lưu ý khi chọn xe, gợi ý một số đơn vị cho thuê xe uy tín, giá rẻ, thủ tục đơn giản, và tư vấn chuyên nghiệp để bạn có một chuyến đi thật sự thuận tiện và an toàn.
Trải nghiệm cá nhân: Gần đây, tôi có dịp đến Hà Nội và đã chọn thuê một chiếc Toyota Vios để tự mình khám phá thành phố. Thủ tục thuê xe rất nhanh chóng và đơn giản, xe được bảo dưỡng tốt, và tôi hoàn toàn chủ động được lịch trình của mình. Nhờ vậy, tôi đã có một chuyến đi vô cùng thoải mái và đáng nhớ. Với kinh nghiệm đó, tôi sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết nhất cho bạn.
Khi quyết định thuê xe tự lái, việc tìm hiểu kỹ về giá cả là vô cùng quan trọng. Giá thuê xe có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, thời gian thuê, và đơn vị cung cấp dịch vụ. Dưới đây là bảng giá chi tiết để bạn tham khảo:
Số Chỗ | Hãng Xe | Hiệu Xe | Loại Nhiên Liệu | Sản Xuất | Giá/ngày (VNĐ) | Cuối Tuần (VNĐ) | Tài Xế (VNĐ) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kia | Morning | Xăng | 2015-2017 | 490.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Hyundai | I10 | Xăng | 2015-2017 | 590.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Chevrolet | Spark | Xăng | 2015-2017 | 490.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Kia | Rio (Sedan) | Xăng | 2015-2016 | 650.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Honda | City | Xăng | 2015-2016 | 700.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Chevrolet | Cruze | Xăng | 2015-2016 | 700.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Kia | K3 | Xăng | 2015-2016 | 800.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Mazda | Mazda 3 | Xăng | 2013-2015 | 600.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Mazda | Mazda 3 | Xăng | 2015-2017 | 800.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Honda | Civic | Xăng | 2015-2016 | 1.100.000 | 100k/h | 300.000 | ||
4 | Mazda | Mazda 6 | Xăng | 2015-2016 | 1.300.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Kia | Rondo (AT) | Xăng | 2015-2017 | 800.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Toyota | Innova (MT) | Xăng | 2017 | 800.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Toyota | Innova (AT) | Xăng | 2017 | 900.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Toyota | Fortuner (MT) | Dầu | 2015-2016 | 1.000.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Toyota | Fortuner (AT) | Xăng | 2015-2016 | 1.100.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Kia | Sorento | Dầu | 2015-2016 | 1.100.000 | 100k/h | 300.000 | ||
7 | Kia | Sedona | Dầu | 2015-2017 | 1.500.000 | 100k/h | 400.000 |
LOẠI XE | HIỆU XE | ĐỜI XE | SỐ NGÀY/ THÁNG | SỐ KM/ THÁNG | GIÁ (CHƯA GỒM V.A.T) | PHỤ THU VƯỢT QUÁ GIỜ | PHỤ THU VƯỢT KM | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 chỗ | Vios/ Honda City | 2015-2018 | 26 | 3000 | 16 triệu | 50k/giờ | 6k/km | ||
4 chỗ | Kia Cerato/ Mazda 3 | 2016-2018 | 26 | 3000 | 18 triệu | 50k/giờ | 6k/km | ||
4 chỗ | Mazda 6 | 2016-2018 | 26 | 3000 | 23 triệu | 80k/giờ | 8k/km | ||
4 chỗ | Camry | 2016-2018 | 26 | 2600 | 26 triệu | 800k/giờ | 8k/km | ||
4 chỗ | Mec C200/ C250 / C300 | 2016-2018 | 26 | 2600 | 29,5 triệu | 100k/giờ | 10k/km | ||
4 chỗ | Mec E200 | 2016-2018 | 26 | 2600 | 34,5 triệu | 150k/giờ | 15k/km | ||
7 chỗ | Innova | 2016-2018 | 26 | 2600 | 21,5 triệu | 50k/giờ | 6k/km | ||
7 chỗ | Fortuner | 2016-2018 | 26 | 2600 | 22,5 triệu | 50k/giờ | 6k/km | ||
7 chỗ | Sedona | 2016-2018 | 26 | 2600 | 31,5 triệu | 80k/giờ | 8k/km | ||
10 chỗ | Dcar Limousine | 2016-2018 | 26 | 2600 | 41,5 triệu | 80k/giờ | 8k/km | ||
16 chỗ | Ford Transit | 2016-2018 | 26 | 2600 | 21,5 triệu | 50k/giờ | 6k/km |
KM | Xe 4 chỗ (VNĐ) | Xe 7 chỗ (VNĐ) | ||
---|---|---|---|---|
800k | 900k | |||
75 – 100 Km | 900k | 1.000k | ||
100 – 125 Km | 1.000k | 1.100k | ||
125 – 150 Km | 1.100k | 1.200k | ||
150 – 175 Km | 1.200k | 1.300k | ||
175 – 200 Km | 1.300.000 VNĐ | 1.400k | ||
200 – 225 Km | 1.400k | 1.500k | ||
225 – 250 Km | 1.500k | 1.600k | ||
250 – 275 Km | 1.600k | 1.700k | ||
275 – 300 Km | 1.700k | 1.800k | ||
300 – 325 Km | 1.800k | 1.900k | ||
Vượt km | 5.500 VNĐ/Km | 5.800 VNĐ/Km | ||
>1.000 Km | 5.000 VNĐ/Km | 5.500VNĐ/Km |
Loại xe | Giá(VNĐ)/ngày | Giá (VNĐ)/tháng | ||
---|---|---|---|---|
Hyundai Elantra | 550.000 – 700.000 | 15.000.000 – 21.000.000 | ||
Kia morning | 300.000 – 600.000 | Updating | ||
Huyndai I10 | 400.000 – 600.000 | 11.000.000 – 14.000.000 | ||
Toyota Altis | 600.000 – 800.000 | 16.000.000 – 20.000.000 | ||
Toyota Vios | 400.000 – 600.000 | 14.000.000 – 16.000.000 | ||
Ford Mazda 3 | 500.000 – 700.000 | Updating | ||
Kia Cerato | 600.000 – 800.000 | Updating | ||
Chevrolet Cruze | 400.000 – 500.000 | Updating |
Loại xe | Giá(VNĐ)/ngày | Giá (VNĐ)/tháng | ||
---|---|---|---|---|
Toyota Innova (MT, AT) | 500k – 900k | 15 triệu – 21 triệu | ||
Mitsubishi Xpander | 500k – 900k | 14 triệu – 19 triệu | ||
Toyota Fortuner | 900k – 1.400k | 22 triệu – 25 triệu | ||
Kia Sorento | 750k – 900k | 17 triệu – 23 triệu | ||
Mazda CX8 | 800k – 1200k | 23 triệu – 27 triệu | ||
Hyundai Santafer | 700k – 1.300k | 21 triệu – 26 triệu | ||
Ford Everest | 800k – 1200k | 18 triệu – 24 triệu |
Lưu ý quan trọng:
Để thuê xe tự lái một cách thuận lợi và nhanh chóng, bạn cần nắm rõ các điều kiện và thủ tục cơ bản. Các đơn vị cho thuê xe thường có những yêu cầu nhất định để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên:
Điều kiện thuê xe:
Thủ tục thuê xe:
Lưu ý thủ tục: Hãy đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng thuê xe, đặc biệt là các quy định về bồi thường thiệt hại, bảo hiểm, và trách nhiệm của người thuê. Điều này sẽ giúp bạn tránh những rắc rối phát sinh trong quá trình sử dụng xe.
Giá Thuê Xe:
Khi thuê xe tự lái ở Hà Nội, bạn sẽ có rất nhiều lựa chọn về dòng xe. Dưới đây là một số dòng xe phổ biến và được ưa chuộng nhất:
Lời khuyên:
Tuyệt vời! Tiếp tục hoàn thiện bài viết, đây là nội dung chi tiết cho các phần heading còn lại, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn và tiêu chí đặt ra.
Bạn đang phân vân không biết nên chọn đơn vị nào để thuê xe tự lái ở Hà Nội? Đừng lo lắng! Dưới đây là danh sách các địa chỉ uy tín, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn, kèm theo đánh giá chi tiết để bạn dễ dàng tham khảo:
Thuê xe tự lái Đức Thành:
Thuê xe tự lái tại Hà Nội – Đức Tài:
Cho thuê xe ô tô tự lái Văn Minh:
Thuê xe tự lái ô tô Hà Nội Mioto:
Công ty cổ phần Chung xe cho thuê xe tự lái:
Green Future - Cho thuê xe tự lái và có lái Hà Nội:
Lời khuyên: Hãy liên hệ trực tiếp với các đơn vị trên để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất.
Để có một chuyến đi suôn sẻ và an toàn khi thuê xe tự lái ở Hà Nội, bạn nên trang bị cho mình những kinh nghiệm hữu ích sau:
Chọn loại xe phù hợp:
Kiểm tra kỹ trước khi nhận xe:
Tham khảo ý kiến:
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ:
Tuân thủ luật giao thông:
Giữ gìn và trả xe đúng hẹn:
Trải nghiệm cá nhân: Trong một lần thuê xe tự lái, tôi đã không kiểm tra kỹ lốp xe trước khi nhận. Kết quả là, xe bị xịt lốp giữa đường, gây ra nhiều phiền toái. Từ đó, tôi luôn cẩn thận kiểm tra xe trước khi bắt đầu hành trình.
Khi thuê xe tự lái, chắc hẳn bạn sẽ có nhiều thắc mắc. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và câu trả lời chi tiết để bạn tham khảo:
Thuê xe theo tháng có rẻ hơn thuê theo ngày không?
Thuê xe tự lái có được cầm đăng ký xe không?
Xe cho thuê có mới không? Chất lượng xe có tốt không?
Tôi có thể đăng ký thuê xe cho người khác không?
Giá thuê xe bao gồm những gì, có phụ phí gì không?
Nếu hủy đặt xe, tôi có phải chịu phí phạt không?
Green Future tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp dịch vụ cho thuê xe tự lái và có lái tại Hà Nội với nhiều ưu đãi hấp dẫn:
Đa dạng các dòng xe điện đời mới:
Loại xe | Số chỗ | Giá thuê theo ngày (VND) | Giá thuê theo tháng (VND) | Giá thuê theo năm (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|---|
VF 3 | 4 | 650.000 | 11.000.000 | 132.000.000 | ||
VF 6S | 5 | 1.050.000 | 15.000.000 | 180.000.000 | ||
VF 6 Plus | 5 | 1.200.000 | 17.000.000 | 204.000.000 | ||
VF 7S | 5 | 1.450.000 | 18.700.000 | 224.400.000 | ||
VF 7 Plus | 5 | 1.700.000 | 20.400.000 | 244.800.000 | ||
VF 8 Eco | 5 | 1.700.000 | 20.400.000 | 244.800.000 | ||
VF 8 Plus | 5 | 1.800.000 | 22.100.000 | 265.200.000 | ||
VF 9 Eco | 7 | 2.300.000 | 27.000.000 | 324.000.000 | ||
VF 9 Plus | 7 | 2.500.000 | 29.900.000 | 358.800.000 |
Loại xe | Số chỗ | Giá thuê theo ngày (VND) | Giá thuê theo tháng (VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
VF 3 | 4 | 1.450.000 | 26.000.000 | ||
VF 6S | 5 | 1.850.000 | 30.000.000 | ||
VF 6 Plus | 5 | 2.000.000 | 32.000.000 | ||
VF 7S | 5 | 2.250.000 | 33.700.000 | ||
VF 7 Plus | 5 | 2.500.000 | 35.400.000 | ||
VF 8 Eco | 5 | 2.500.000 | 35.400.000 | ||
VF 8 Plus | 5 | 2.600.000 | 37.100.000 | ||
VF 9 Eco | 7 | 3.100.000 | 42.000.000 | ||
VF 9 Plus | 7 | 3.300.000 | 44.900.000 |
Thông tin liên hệ:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết về dịch vụ thuê xe tự lái ở Hà Nội. Chúc bạn có một chuyến đi thật vui vẻ và an toàn!
Bình luận